Characters remaining: 500/500
Translation

phóng xạ

Academic
Friendly

Từ "phóng xạ" trong tiếng Việt có nghĩaquá trình một số nguyên tố, như ra-đi hoặc u-ran, tự biến đổi thành các nguyên tố khác trong quá trình này, chúng phát ra bức xạ. Bức xạ này có thể sóng điện từ hoặc các hạt, thường liên quan đến năng lượng.

Giải thích chi tiết:
  • Phóng: có nghĩa là "buông thả" hoặc "bắn ra".
  • Xạ: có nghĩa là "bắn ra", thường được dùng trong ngữ cảnh của các tia hoặc bức xạ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Các nguyên tố phóng xạ như urani được sử dụng trong năng lượng hạt nhân."
    • "Khi một nguyên tố phóng xạ phân rã, có thể phát ra bức xạ gamma, beta hoặc alpha."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong y học, các đồng vị phóng xạ được sử dụng để điều trị một số bệnh ung thư thông qua liệu pháp phóng xạ."
    • "Nghiên cứu về phóng xạ giúp các nhà khoa học hiểu hơn về cấu trúc hạt nhân các lực tác động trong tự nhiên."
Phân biệt các biến thể:
  • Đồng vị phóng xạ: các nguyên tố cùng số proton nhưng khác số neutron khả năng phóng xạ.
  • Bức xạ: thuật ngữ chỉ năng lượng phát ra trong quá trình phóng xạ.
Từ gần giống:
  • Phóng xạ nhân tạo: quá trình tạo ra phóng xạ qua các phản ứng hạt nhân do con người thực hiện.
  • Phóng xạ tự nhiên: phóng xạ xảy ra tự nhiên không cần sự can thiệp của con người.
Từ đồng nghĩa:
  • Bức xạ: có thể được coi từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng "bức xạ" thường chỉ đến kết quả của quá trình phóng xạ.
Liên quan:
  • Năng lượng hạt nhân: lĩnh vực nghiên cứu ứng dụng liên quan đến phóng xạ.
  • Liệu pháp phóng xạ: ứng dụng của phóng xạ trong y học.
  1. đgt (lí) (H. phóng: buông thả; xạ: bắn ra) Nói một số nguyên tố như ra-đi, u-ran khả năng biến hoá một cách tự phát thành những nguyên tố khác trong quá trình đó, phóng ra một số bức xạ: Các đồng vị phóng xạ được sử dụng rộng rãi trong khoa họcthuật các ngành kinh tế quốc dân.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "phóng xạ"